Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
James William Fulbright


noun
United States senator who is remembered for his creation of grants that fund exchange programs of teachers and students between the United States and other countries (1905-1995)
Syn:
Fulbright, William Fulbright
Instance Hypernyms:
senator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.